Bàn phím:
Từ điển:
 

unumschränkt

  • {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện
  • {dictatorial} độc tài
  • {sovereign} tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu
  • {unlimited} không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể