Bàn phím:
Từ điển:
 

unübertroffen

  • {unbeaten} chưa ai thắng nổi, chưa bị đánh bại, chưa bị phá, chưa có bước chân người đi
  • {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn
  • không giảm sút, không nao núng, không suy sụp
  • {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song
  • {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ
  • {unsurpassed} không hn, không vượt, không trội hn