Bàn phím:
Từ điển:
 

unübertrefflich

  • {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến
  • {superlative} tột bực, cao cấp
  • {surpassing} vượt hơn, trội hơn, khá hơn
  • {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song
  • {unrivalled} không gì sánh được
  • {unsurpassable} không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn