Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unüberlegtheit

  • {inconsiderateness} sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác, sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất
  • {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh, lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, indiscreetness
  • {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả