Bàn phím:
Từ điển:
 

die Untreue

  • {disloyalty} sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự phản bội, sự không trung thực
  • {perfidy} sự bội bạc, sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc, tính xảo trá
  • {unfaithfulness} tính không trung thành, tính không trung thực, tính sai sự thật
    • die Untreue [gegen] {infidelity [to]}:
    • die eheliche Untreue {conjugal infidelity}: