Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterwürfigkeit

  • {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
  • {flunkeyism} thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ
  • {obsequiousness} sự xun xoe
  • {servility} thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ, sự hoàn toàn lệ thuộc, sự hèn hạ, sự đê tiện
  • {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà
  • {submissiveness} tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
  • {subservience} sự giúp ích, sự phục vụ, sự quỵ luỵ
  • {vassalage} thân phận chư hầu, nghĩa vụ của chư hầu, các chư hầu, sự lệ thuộc
    • die Unterwürfigkeit [gegenüber] {conformation [to]}:
    • in Unterwürfigkeit halten {to keep under}: