Bàn phím:
Từ điển:
 

unterworfen

  • {dependent} phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
  • {liable} có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị, có khả năng xảy ra
    • unterworfen [dem Gesetz] {amenable [to the law]}:
    • unterworfen [einer Sache] {subject [to a thing]}:
    • unterworfen sein {to underlie}: