Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterwerfung

  • {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn
  • phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén
  • {subjugation} sự khuất phục, sự nô dịch hoá
    • die Unterwerfung [unter] {subjection [to]; submission [to]}: