Bàn phím:
Từ điển:
 

unterwerfen

  • {to bend (bent,bent)} cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo
  • {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
  • {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá & )
  • {to subdue} chinh phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy
  • {to subjugate} nô dịch hoá
  • {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày
  • {to tame} dạy cho thuần, thuần hoá, làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị
  • {to vanquish} thắng, đánh bại
    • unterwerfen [einer Sache] {to subject [to a thing]}:
    • unterwerfen (unterwarf,unterworfen) {to prostrate; to reduce}:
    • sich unterwerfen {to knuckle under; to surrender; to yield}:
    • sich unterwerfen [jemandem] {to bend (bent,bent) [to someone]; to resign oneself [to someone]}:
    • sich unterwerfen [einer Sache] {to conform [to a thing]}: