Bàn phím:
Từ điển:
 

der Untertitel

  • {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
  • {subheading} tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
  • {subtitle} lời thuyết minh