Bàn phím:
Từ điển:
 

untertauchen

  • {to disappear} biến đi, biến mất
  • {to dive} nhảy lao đầu xuống, lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình, vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào, chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào
  • {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào
  • {to plunge} thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều
  • máu mê cờ bạc, mang công mắc n
  • {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt
    • untertauchen [in] {to duck [in]}:
    • untertauchen [in,unter] {to dip [in,under]}: