Bàn phím:
Từ điển:
 

die Untersuchungshaft

  • {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc
  • {remand} sự gửi trả về trại giam để điều tra thêm
    • in Untersuchungshaft behalten {to remand}:
    • die Zurücksendung in die Untersuchungshaft {remand}: