Bàn phím:
Từ điển:
 

Untersuchungs-

  • {inquisitorial} người điều tra, người thẩm tra, sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu, toà án dị giáo