Bàn phím:
Từ điển:
 

die Untersuchung

  • {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích
  • {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
  • {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ
  • {exam} của examination
  • {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi
  • {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
  • {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi
  • {inspection} sự thanh tra, sự duyệt
  • {investigation} sự điều tra nghiên cứu
  • {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát
  • {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía
  • {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan
  • {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
  • {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám
    • die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}:
    • die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}:
    • die eingehende Untersuchung {scrutiny}:
    • die gründliche Untersuchung {analysis}:
    • die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}:
    • die statistische Untersuchung {demographics}:
    • die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}:
    • eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}:
    • die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}: