Bàn phím:
Từ điển:
 

untersuchen

  • {to analyse} phân tích, giải tích
  • {to analyze}
  • {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng
  • {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng
  • {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú
  • {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra
  • {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ
  • {to go behind}
  • {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi
  • {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt
  • {to investigate} điều tra nghiên cứu
  • {to palpate} sờ nắn
  • {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn
  • {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét
  • {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
  • {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra
    • untersuchen [auf] {to test [for]}:
    • untersuchen (Jura) {to try}:
    • untersuchen (Medizin) {to vet}:
    • etwas untersuchen {to inquire into something}:
    • genau untersuchen {to pry into}:
    • sorgsam untersuchen {to study}:
    • noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}: