Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterstellung

  • {imputation} sự đổ tội, sự quy tội, tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai
  • {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
  • {insinuation} sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt
  • {subordination} sự làm cho lệ thuộc, sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng