Bàn phím:
Từ điển:
 

unterstellen

  • {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
  • {to garage} cho vào ga ra
  • {to impute} đổ cho, quy cho
  • {to insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt
    • unterstellen (Jura) {to suggest}:
    • sich unterstellen {to shelter; to take shelter}:
    • etwas unterstellen {to beg the question}: