Bàn phím:
Từ điển:
 

untersetzt

  • {dumpy} buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập
  • {fubsy} béo lùn
  • {podgy}
  • {pudgy} mập lùn
  • {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
  • {stocky} bè bè chắc nịch
  • {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, mập mạp, báo mập
  • {stumpy} lùn mập, bè bè
  • {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch
    • untersetzt (Person) {rotund}: