Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterschrift

  • {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm
  • một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô
  • {signature} chìa key signature), điệu nhạc dạo đầu, ký hiệu trang, vẻ, dấu hiệu
  • {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
    • die Unterschrift leisten {to sign}:
    • die erklärende Unterschrift {underline}:
    • die eigenhändige Unterschrift {autograph; sign manual}: