Bàn phím:
Từ điển:
 

unterscheidend

  • {diacritic} diacritic marks dấu phụ, có khả năng phân biệt
  • {differential} khác nhau, phân biệt, chênh lệch, vi phân, vi sai
  • {discriminating} biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt
  • {discriminative} rõ ràng, tách bạch
  • {distinctive} đặc biệt, để phân biệt
    • nicht unterscheidend {undiscerning}: