Bàn phím:
Từ điển:
 

in Unterrichtszweige teilen

  • {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
    • die Einteilung in Unterrichtszweige {streaming system}: