Bàn phím:
Từ điển:
 

Unterrichts-

  • {instructional} sự dạy, kiến thức truyền cho, có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho, có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn
  • {teaching}