Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unternehmung

  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
  • {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng
  • {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma