Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unternehmer

  • {contractor} thầu khoán, người đấu thầu, người thầu, cơ co
  • {developer} người rửa ảnh, thuốc rửa ảnh
  • {employer} chủ
  • {entrepreneur} người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán
  • {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác
  • toán tử
  • {undertaker} người làm, người nhận làm, người đảm đương gánh vác, người làm nghề lo việc đám ma