Bàn phím:
Từ điển:
 

das Unternehmen

  • {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội
  • {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ
  • {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được
  • {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng
  • {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng
  • {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc
  • {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm
  • {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh
  • việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch
  • {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma
    • das törichte Unternehmen {folly}:
    • das Unternehmen gefährden {to rock the boat}:
    • das mißlungene Unternehmen {fizzle}:
    • das staatliche Unternehmen {national enterprise}:
    • das kriegerische Unternehmen {expedition}:
    • das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}:
    • das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}:
    • das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}: