Bàn phím:
Từ điển:
 

untermauern

  • {to buttress} chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
  • {to substantiate} chứng minh
  • {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, xác minh, đóng giỏi
  • {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt