Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterlassung

  • {default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, sự vắng mặt, sự bỏ cuộc
  • {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
  • {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
  • {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
  • {pretermission} sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ bê, sự sao lãng, sự tạm ngừng, sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng
    • die schuldhafte Unterlassung {laches}:
    • die pflichtwidrige Unterlassung {nonfeasance}: