Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterjochung

  • {conquest} sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được, người mình đã chiếm đoạt được cảm tình
  • {enslavement} sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
  • {subjugation} sự khuất phục