Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unterhändler

  • {go-between} người trung gian, người làm mối, người môi giới
  • {mediator} người điều đình, người dàn xếp
  • {negotiator} người đàm phán, người giao dịch
  • {parliamentary}
  • {transactor} người điều đình thương lượng