Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterhaltung

  • {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười
  • {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu, chuyện thân thuộc
  • {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm
  • {conversation} sự nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp
  • {discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết, bài nghị luận, bài luận văn, bài giảng đạo
  • {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành
  • {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang
  • {talk} lời nói, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
  • {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
  • {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
    • in der Unterhaltung {conversationally}:
    • eine geistlose Unterhaltung {an insipid conversation}:
    • in eine Unterhaltung verwickeln {to engage in a conversation}: