Bàn phím:
Từ điển:
 

unterhaltsam

  • {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển
  • {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác
  • {diverting} hay, thú vị
  • {entertaining} vui thú