Bàn phím:
Từ điển:
 

unterhalten

  • {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác
  • {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển
  • {to entertain} tiếp đãi, chiêu đãi, nuôi dưỡng, ấp ủ, hoan nghênh, tán thành, trao đổi
  • {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết
  • {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang
  • {to recreate} làm giải khuây
    • sich unterhalten {to chat; to communicate}:
    • sich unterhalten [mit] {to have a talk [with]; to have a word [with]; to recreate oneself [with]}:
    • sich unterhalten [über] {to converse [on,about]}:
    • jemanden unterhalten {to subsist}:
    • sich gut unterhalten {to enjoy oneself; to have a good time}:
    • sich schlecht unterhalten {to have a bad time}:
    • wir haben uns herrlich unterhalten {we had a fine time of it}: