Bàn phím:
Từ điển:
 

der Unterhalt

  • {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
  • {alimentation} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
  • {alimony} tiền cấp dưỡng cho vợ
  • {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát
  • {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ
  • {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
  • {livelihood} cách sinh nhai, sinh kế
  • {living} cuộc sống sinh hoạt, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi
  • {maintenance} sự duy trì, sự nuôi, sự cưu mang
  • {nourishment} thực phẩm
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống
  • {sustenance} chất bổ, thức ăn, phương tiện sinh sống
  • {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
    • seinen Unterhalt haben {to make the pot boil}:
    • verantwortlich für den Unterhalt {responsible for maintenance}: