Bàn phím:
Từ điển:
 

untergraben

  • {to honeycomb} đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong
  • {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào
  • học gạo
  • {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, đục khoét