Bàn phím:
Từ điển:
 

untergeordnet

  • {ancillary} phụ thuộc, lệ thuộc
  • {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa
  • {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ
  • {junior} trẻ tuổi hơn, em, con, ít tuổi hơn, ít thâm niên hơn, ở cấp dưới
  • {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, bé, thứ
  • {secondary} thứ hai, thứ nhì, phụ, chuyển hoá, trung học, đại trung sinh
  • {subaltern} ở bậc dưới, đặc biệt, không phổ biến
  • {subordinate} ở dưới quyền, cấp dưới
  • {under} ở dưới, chưa đầy, chưa đến, đang, trong