Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gầy guộc
gầy yếu
gãy
gãy đổ
gáy
gậy
găm
gặm
gặm nhấm
gằn
gắn
gắn liền
gắn xi
găng
gắng
gặp
gặp mặt
gặp nhau
gặp phải
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gặt
ghe
ghê
ghê gớm
ghê người
ghê tởm
ghè
ghẻ
gầy guộc
[bony] knochendürr, knochig, knöcherne