Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterdrückung

  • {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược
  • sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác
  • {oppression} sự đàn áp, sự áp bức
  • {repression} sự dẹp, sự trấn áp, cuộc đàn áp, sự kiềm chế, sự nén lại
  • {suppression} sự chặn, sự triệt, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại, sự giữ kín, sự lấp liếm, sự ỉm đi, sự thu hồi