Bàn phím:
Từ điển:
 

unterdrücken

  • {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát
  • {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra
  • {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng
  • {to grind (ground,ground)} xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực
  • {to oppress} đè nặng
  • {to overbear} đè xuống, nén xuống, nặng hơn, quan trọng hơn
  • {to quell} dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự
  • {to ride (rode,ridden)} đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy
  • cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên
  • {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt, nghẹt thở
  • {to squash} nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bị ép, bị nén
  • {to strangle} bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt
  • {to suppress} chặn, triệt, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, cầm lại, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi
  • {to throttle} bóp hầu, trấn áp, tiết lưu
    • unterdrücken (Lachen) {to stifle}:
    • unterdrücken (Husten) {to choke}:
    • unterdrücken (Medizin) {to jugulate}:
    • unterdrücken (Aufruhr) {to repress}:
    • unterdrücken (Gefühle) {to bottle up; to restrain}:
    • unterdrücken (Gedanken) {to quash}:
    • unterdrücken (Nachrichten) {to black out}: