Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterbrechung

  • {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao
  • sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen
  • {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi
  • {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát
  • sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng
  • {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt
  • {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi
  • {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn
  • {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương
  • {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn
  • {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn
  • {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng
  • {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp
  • {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm
  • {stoppage} sự tắc, sự nghẽn
  • {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn
    • die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}:
    • ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}:
    • die elektrische Unterbrechung {disconnect}:
    • ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}: