Bàn phím:
Từ điển:
 

unterbieten

  • {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
  • {to surpass} hơn, vượt, trội hơn
  • {to underbid (underbid,underbid)} bỏ thầu rẻ hơn, xướng bài thấp hơn
  • {to undersell (undersold,undersold)} bán rẻ hơn
    • unterbieten (Rekord) {to beat (beat,beaten)}:
    • unterbieten (unterbot,unterboten) {to undercut (undercut,undercut)}: