Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unterabteilung

  • {branch} cành cây, nhánh, ngả ..., chi, chi nhánh, ngành
  • {bureau} cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
  • {subdivision} sự chia nhỏ ra, phần chia nhỏ ra, phân hiệu