Bàn phím:
Từ điển:
 

unter

  • {among} giữa, ở giữa, trong số
  • {amongst}
  • {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm
  • {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng
  • {between} trong khoảng, nửa... nửa, vừa... vừa
  • {inferior} tồi, hạ
  • {of} của, thuộc, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it
  • {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái
    • unter uns {between ourselves; between you and me; confidentially}:
    • unter pari {at a discount}: