Bàn phím:
Từ điển:
 

die Untauglichkeit

  • {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách, điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
  • {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
  • thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ
  • {incompetence} sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền, sự không có thẩm quyền
  • {ineffectualness} sự không đem lại kết quả mong nuốn, sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua, tính vô ích, tính bất lực
  • {unfitness} tình trạng thiếu sức khoẻ
    • die Untauglichkeit [zu] {ineptitude [for]}: