Bàn phím:
Từ điển:
 

untauglich

  • {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách
  • {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý
  • {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích
  • {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp
  • {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi
  • {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được
    • untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}:
    • untauglich (Militär) {ineligible for service}:
    • untauglich machen {to indispose; to vitiate}:
    • untauglich machen [zu] {to unfit [for]}:
    • für untauglich erklären {to disqualify}: