Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unsicherheit

  • {fishiness} tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội
  • {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ
  • {incertitude} sự không chắc chắn, sự không tin chắc, sự lưỡng lự, sự không quả quyết
  • {insecurity} tính không an toàn, tình trạng bấp bênh, cái bấp bênh, điều không chắc, sự thiếu tự tin
  • {instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
  • {precariousness} tính tạm thời, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh, tính hiểm nghèo, tính gieo neo, tính không có cơ sở chắc chắn
  • {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
  • {uncertainty} điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến