Bàn phím:
Từ điển:
 

unschuldig

  • {childlike} như trẻ con, ngây thơ, thật thà
  • {ingenuous} chân thật
  • {innocent} vô tội, không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không có hại, không hại
  • {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm
  • {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động
    • unschuldig [an] {guiltless [of]}: