Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unschuld

  • {innocence} tính vô tội, tính không có tội, tính trong trắng, sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, người vô tội, người ngây thơ
  • {pureness} sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết, sự trong trắng
  • {whiteness} sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt, sự ngây th
    • seine Unschuld beteuern {to plead not guilty; to protest one's innocence}:
    • ich wasche meine Hände in Unschuld {I wash my hands of it}: