Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unschlüssigkeit

  • {equilibrium} sự thăng bằng, tính vô tư
  • {hesitance} sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết hesitation)
  • {hesitancy}
  • {indecision} sự do dự, sự thiếu quả quyết
  • {indetermination} tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự
  • {irresoluteness} tính phân vân
  • {irresolution} sự phân vân
  • {wavering}