Bàn phím:
Từ điển:
 

unschädlich

  • {harmless} không có hại, vô hại, không độc, ngây thơ, vô tội, không làm hại ai
  • {innocent} không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không hại
  • {innocuous} vô thưởng, vô phạt, tẻ nhạt
  • {innoxious}
  • {inoffensive} vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng, không có gì đáng chê trách