Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unruhe

  • {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
  • {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock)
  • sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
  • {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải
  • {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật
  • {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại
  • {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
  • {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn
  • {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm
  • {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt
  • {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt
  • {jactitation} ) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation
  • {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy
  • {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
  • trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc
  • {turmoil} sự rối loạn
  • {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm
  • {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn
  • {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang
    • die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}:
    • die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}:
    • Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}:
    • die nervöse Unruhe {fidget}:
    • die nervöse Unruhe (Militär) {flap}:
    • in Unruhe versetzen {to perturb}:
    • ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}:
    • eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}: